[RWA National League-] Rayon Sports FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 18 | 100.0% |
[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 14 | 66.7% |
Rayon Sports FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 12-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA CP | 03-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 12-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 17-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA CP | 19-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA CP | 11-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 26-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 23-11-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rayon Sports FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 04-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 02-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 23-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
APR FCPolice(RWA) |
AS KigaliAPR FC |
APR FCBugesera |
APR FCMuhazi United |
APR FCRutsiro FC |
Vision KigaliAPR FC |
Gorilla FCAPR FC |
APR FCGasogi Utd |
EtincellesAPR FC |
Pyramids FCAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rayon Sports FC |
Rayon Sports FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |