So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.75
0.78
0.80
2.25
0.90
4.50
3.45
1.56
Live
0.74
-0.5
0.96
0.87
2.25
0.83
3.15
3.10
1.96
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
3.5
0.01
16.00
9.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
1.00
2.5
0.80
5.00
4.00
1.50
Live
0.80
-0.5
1.00
0.92
2.25
0.87
3.50
3.30
1.95
Run
0.92
0
0.87
-0.13
3.5
0.07
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.96
0.74
2.25
-0.98
3.15
3.25
2.02
Live
0.56
-0.75
-0.86
0.83
2.25
0.87
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.20
3.5
0.09
96.00
5.40
1.08
188betSớm
0.93
-0.75
0.79
0.81
2.25
0.91
4.50
3.45
1.56
Live
0.75
-0.5
0.97
0.88
2.25
0.84
3.15
3.10
1.96
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.31
3.5
0.03
16.50
9.90
1.01
SbobetSớm
0.81
-0.75
-0.97
0.93
3.25
0.89
10.50
5.10
1.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.93
-0.30
3.5
0.16
220.00
6.30
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
ChủHòaKhách
Sport Club Dimona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Marmorek lrony RehovotSo Sánh Sức MạnhSport Club Dimona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-11] Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29711113335321124.1%
144461515161228.6%
153751820161120.0%
60334830.0%
[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291469433048448.3%
14914201028564.3%
15555232020733.3%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA09-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.26B0.900.750.80BT
ISR LA22-03-243 - 2
(0 - 1)
3 - 2---T---
ISR LA29-12-232 - 0
(1 - 0)
- -0.68-0.27-0.21B0.901.000.80BX
ISR LA03-02-231 - 2
(1 - 0)
6 - 10-0.37-0.31-0.47B0.79-0.250.91BT
ISR LA29-09-221 - 1
(1 - 0)
- ---H---
ISR LA03-03-220 - 3
(0 - 1)
8 - 8-0.54-0.29-0.29B0.850.500.91BT
ISR LA03-11-211 - 2
(1 - 1)
6 - 2---T---
ISR CUP03-09-213 - 1
(2 - 0)
- ---T---
ISR LA10-03-170 - 5
(0 - 1)
- ---T---
ISR LA08-11-161 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
Ironi ModiinHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
MS JerusalemHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Kafr Qasim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Shaarayim
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA30-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.51-0.31-0.33H0.740.250.96TX
ISR LA24-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.32-0.45B0.72-0.250.98BX
ISR LA17-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.82-0.20-0.13B0.911.750.79TX
ISR LA14-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H--
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.29-0.26B0.850.750.85BX
ISR LA27-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.32H0.740.250.96TT
ISR LA20-12-245 - 1
(3 - 0)
8 - 0---T--
ISR LA14-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.31-0.45B0.9800.72BX
ISR LA10-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.50-0.33-0.32T0.730.250.97TX
ISR LA29-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.32-0.36B0.850.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivSport Club Dimona
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
AS AshdodSport Club Dimona
Sport Club DimonaIroni Modiin
Maccabi YavneSport Club Dimona
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Beer Sheva
Sport Club DimonaMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA31-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.31-0.370.950.250.75T
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4-----
ISR LA17-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.31-0.520.77-0.50.93X
ISR LA10-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.38-0.29-0.480.80-0.250.90X
ISR LA03-01-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-----
ISR LA30-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.370.900.250.80T
ISR CUP26-12-240 - 4
(0 - 2)
2 - 6-0.10-0.16-0.900.75-2.250.95T
ISR LA19-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.27-0.240.750.750.95X
ISR LA13-12-241 - 6
(0 - 3)
0 - 4-----
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Marmorek lrony RehovotSo sánh số liệuSport Club Dimona
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Marmorek lrony RehovotThời gian ghi bànSport Club Dimona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotChi tiết về HT/FTSport Club Dimona
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Marmorek lrony RehovotSố bàn thắng trong H1&H2Sport Club Dimona
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA15-02-2025KháchHapoel Holon Yaniv8 Ngày
ISR LA22-02-2025KháchTzeirey Tira15 Ngày
ISR LA01-03-2025ChủAgudat Sport Nordia Jerusalem22 Ngày
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA15-02-2025ChủTzeirey Tira8 Ngày
ISR LA22-02-2025KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem15 Ngày
ISR LA01-03-2025ChủMS Hapoel Lod22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng48.3% [14]
  • [11] 37.9%Hòa20.7% [14]
  • [11] 37.9%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng17.2% [5]
  • [4] 13.8%Hòa17.2% [5]
  • [6] 20.7%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [5] 41.67%Hòa25.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Hapoel Marmorek lrony Rehovot VS Sport Club Dimona ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình