So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.95
2.75
0.85
1.67
3.50
4.33
Live
0.90
0.75
0.90
0.95
2.75
0.85
1.67
3.50
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Modiin
ChủHòaKhách
Agudat Sport Ashdod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi ModiinSo Sánh Sức MạnhAgudat Sport Ashdod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-1] Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291883451562162.1%
151032271133266.7%
1485118429157.1%
660013218100.0%
[ISR Alef League-9] Agudat Sport Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911810443041937.9%
1474326925650.0%
154471821161026.7%
6303114950.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Ironi ModiinAS Ashdod
AS AshdodIroni Modiin
Ironi ModiinAS Ashdod
AS AshdodIroni Modiin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA26-02-240 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.61-0.29-0.24B0.850.750.85BX
ISR LA23-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 3---H---
ISR CL16-02-181 - 2
(0 - 0)
9 - 9-0.18-0.23-0.71B0.80-1.250.96BT
ISR CL23-10-173 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.82-0.20-0.14B0.85-0.670.97BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivIroni Modiin
Maccabi YavneIroni Modiin
Ironi ModiinHapoel Herzliya
MS JerusalemIroni Modiin
Hapoel Rishon LezionIroni Modiin
Ironi ModiinShimshon Kafr Qasim
Ironi ModiinMaccabi Ata Bialik
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Modiin
Ironi ModiinMaccabi Shaarayim
Ironi ModiinSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA20-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.32-0.42T0.9000.80TX
ISR LA13-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.41-0.33-0.46T0.9000.70TT
ISR LA10-12-242 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.31-0.28T0.800.50.90TT
ISR LA06-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.44-0.33-0.38T0.7001.00TT
ISR CUP01-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.30-0.25T0.870.750.83TX
ISR LA27-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 0---T--
ISR CUP19-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.31-0.36H0.850.250.85TX
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
ISR LA01-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4---H--
ISR LA22-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.69-0.27-0.19B0.8510.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Agudat Sport Ashdod            
Chủ - Khách
AS AshdodMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaAS Ashdod
AS AshdodMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimAS Ashdod
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Ironi AshkelonAS Ashdod
AS AshdodHapoel Mahane Yehuda
Maccabi ShaarayimAS Ashdod
SC Maccabi AshdodAS Ashdod
AS AshdodHapoel Azor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA20-12-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ISR LA14-12-242 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.48-0.31-0.360.870.250.83T
ISR LA10-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
ISR LA05-12-240 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.12-0.20-0.830.95-1.50.75T
ISR LA02-12-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.390.7400.96T
ISR CUP28-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 5-----
ISR CUP11-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-----
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-----
ISR LA05-11-245 - 2
(2 - 0)
8 - 6-0.41-0.33-0.410.8500.85T
ISR LA22-10-244 - 1
(3 - 0)
5 - 3-0.53-0.32-0.300.900.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ironi ModiinSo sánh số liệuAgudat Sport Ashdod
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Agudat Sport Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Ironi Modiin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Agudat Sport Ashdod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi ModiinThời gian ghi bànAgudat Sport Ashdod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi ModiinChi tiết về HT/FTAgudat Sport Ashdod
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ironi ModiinSố bàn thắng trong H1&H2Agudat Sport Ashdod
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Modiin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA04-01-2025ChủShimshon Tel Aviv5 Ngày
ISR LA11-01-2025KháchSport Club Dimona12 Ngày
ISR LA18-01-2025ChủHapoel Marmorek lrony Rehovot19 Ngày
Agudat Sport Ashdod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA04-01-2025KháchHapoel Holon Yaniv5 Ngày
ISR LA11-01-2025KháchShimshon Tel Aviv12 Ngày
ISR LA18-01-2025ChủSport Club Dimona19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 62.1%Thắng37.9% [11]
  • [8] 27.6%Hòa27.6% [11]
  • [3] 10.3%Bại34.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 34.5%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.3%Hòa13.8% [4]
  • [2] 6.9%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ironi Modiin VS Agudat Sport Ashdod ngày 30-12-2024 - Thông tin đội hình