Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Dylan charlton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.26 | |
15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ciaran Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | ellis stanton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
- | B. Parkinson | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Travis Patterson | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
- | Triston rowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Sam proctor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.76 | |
- | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.62 | |
- | Boubacar Kamara | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Tyrone Mings | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |