[NIR NIFL Championship-5] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 50 | 5 | 42.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 25 | 6 | 41.2% |
16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 25 | 25 | 5 | 43.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-12] Newry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 9 | 18 | 38 | 66 | 27 | 12 | 18.2% |
16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 27 | 20 | 10 | 31.3% |
17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 39 | 7 | 12 | 5.9% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
Ards FC |
Chủ - Khách |
---|
Newry CityArds FC |
Newry CityArds FC |
Newry CityArds FC |
Ards FCNewry City |
Newry CityArds FC |
Newry CityArds FC |
Ards FCNewry City |
Newry CityArds FC |
Ards FCNewry City |
Newry CityArds FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
NIR CH | 12-03-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CUP | 04-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 29-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 27-08-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 12-10-19 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 10-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR D1 | 05-04-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.41 | -0.29 | -0.39 | B | 0.80 | 0.00 | 0.90 | B | T |
NIR D1 | 23-02-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | T |
NIR D1 | 17-11-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | B | 0.80 | 0.00 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Newry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 29-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 10 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | 0.83 | 1.5 | 0.99 | X | ||
NIR CH | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
NIR LC | 01-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Ards FC |
Ards FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Annagh United | 7 Ngày |
NIR CH | 26-12-2024 | Khách | Bangor FC | 12 Ngày |
NIR CH | 31-12-2024 | Chủ | Dundela | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 21-12-2024 | Chủ | Institute FC | 7 Ngày |
NIR CH | 26-12-2024 | Khách | Ballinamallard United | 12 Ngày |
NIR CH | 31-12-2024 | Chủ | Armagh City | 17 Ngày |