[FIN Women's Ykkonen-] Ilves II (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
Ilves II (w) |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa (W)Ilves II (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ilves II (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 03-08-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 07-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 30-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 14-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 08-06-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 13-05-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 01-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilves II (w) |
Ilves II (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 16-08-2024 | Khách | Ilott (W) | 5 Ngày |
FIN WD2 | 25-08-2024 | Khách | ONS (W) | 14 Ngày |
FIN WD2 | 31-08-2024 | Chủ | TPS Turku (W) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 17-08-2024 | Chủ | EBK (W) | 6 Ngày |
FIN WD2 | 24-08-2024 | Khách | TPS Turku (W) | 13 Ngày |
FIN WD2 | 31-08-2024 | Chủ | Helsinki B (W) | 20 Ngày |