[ICE Division 4-] RB Keflavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 28 | 3 | 16.7% |
[ICE Division 4-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 18 | 12 | 8 | 33.3% |
RB Keflavik |
Chủ - Khách |
---|
YmirRB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
RB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | B | 0.83 | -2.5 | 0.87 | B | H |
LCE D4 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 24-06-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LLC | 19-06-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 16-05-24 | 10 - 1 (5 - 1) | 7 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
KA AsvellirYmir |
YmirKRIA |
KH HlidarendiYmir |
Hamar HveragerdiYmir |
YmirKFS Vestmannaeyjar |
YmirTindastoll Sauda |
YmirRB Keflavik |
YmirKA Asvellir |
KRIAYmir |
YmirKH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 23-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | 0.89 | 3.25 | 0.81 | T | ||
LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | X | ||
LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.66 | -0.21 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
RB Keflavik |
RB Keflavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |