Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
21Mohammed DjeteiHậu vệ20000007.09
91Heriberto TavaresTiền đạo20110007.94
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
26Karm JaberHậu vệ10101007.8
Bàn thắng
-rotem kellerHậu vệ11000007.62
15Maor LeviTiền vệ00000007.67
8Yuval SadehTiền vệ00020006.79
Thẻ vàng
70Freddy VargasTiền đạo00041007.09
66Igor ZlatanovićTiền đạo10000006.56
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-itamar shviroTiền đạo00000006.54
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ20100000
Bàn thắng
92Raz MeirHậu vệ00000006.65
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
14bar cohenTiền vệ00000005.91
10Oz BiluTiền đạo00000006.55
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo10040005.88
14Jekob Abiezer Malacki JenoTiền vệ00000000
2Zohar ZasanoHậu vệ20010006.21
10Adi Menachem YonaTiền vệ00000006.61
27Patrick TwumasiTiền đạo10000005.51
Thẻ vàng
18Grigory MorozovHậu vệ10010007.17
15Dor MichaTiền vệ00000007.15
20ori dahanHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
15Nehoray DabushTiền đạo10000006.76
3Gil CohenHậu vệ00000007.68
55Miguel SilvaThủ môn00000005.21
16Ismaila SoroTiền vệ10010006.51
Thẻ vàng
14timothy muzieTiền đạo00000006.03
19Li On MizrahiHậu vệ00000006.66
4Jean MarcelinHậu vệ00010006.91
1Raz KarmiThủ môn00000000
23Mayron GeorgeTiền đạo00000006.05
44liel deriHậu vệ00000000

Maccabi Netanya vs Beitar Jerusalem ngày 02-01-2025 - Thống kê cầu thủ