Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER JBH-11] Carl Zeiss Jena U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 43 | 38 | 27 | 11 | 38.1% |
10 | 6 | 1 | 3 | 29 | 16 | 19 | 6 | 60.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 22 | 8 | 13 | 18.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 7 | 9 | 50.0% |
[GER JBH-7] Chemnitzer U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 4 | 10 | 36 | 45 | 31 | 7 | 39.1% |
11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 17 | 15 | 7 | 36.4% |
12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 28 | 16 | 8 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Carl Zeiss Jena U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER U19 | 18-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER U19 | 02-03-13 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.30 | -0.39 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GER U19 | 22-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.29 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | X |
GER U19 | 09-04-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | 0.85 | -0.25 | 0.95 | T | X |
GER U19 | 17-08-08 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | 1.00 | 0.75 | 0.80 | T | T |
GER U19 | 01-06-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.91 | 0.50 | 0.91 | T | X |
GER U19 | 09-12-07 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | 0.80 | 0.25 | -0.94 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Carl Zeiss Jena U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 02-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 05-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 28-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GERJBC | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER JB | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chemnitzer U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 19-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER JB | 14-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GERJBC | 01-09-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 7 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
GER JB | 24-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 18-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Carl Zeiss Jena U19 |
Carl Zeiss Jena U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |