SC Sagamihara
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Daisuke KatoHậu vệ00000005.98
-Keita UedaHậu vệ40000006.51
-Yuzo IwakamiTiền vệ10000006.34
-Yushi HasegawaHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
6Yudai TokunagaTiền vệ20100007.68
Bàn thắng
11Yuki MutoTiền đạo00000000
5Masakazu TashiroHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Keisuke ItoTiền vệ10000000
25Riku TanakaHậu vệ00000000
-Akihiko TakeshigeThủ môn00000000
15Taira MaedaTiền vệ00000000
-Justin Toshiki KinjoTiền vệ10000000
1Motoaki MiuraThủ môn00000005.15
28Keisuke OgasawaraHậu vệ00000006.08
-Riku HashimotoHậu vệ10000005.59
Thẻ vàng
-Yuji SenumaTiền đạo20000006.44
22Kazuki FukuiTiền vệ10001006.4
-Ryu WakabayashiTiền vệ00000000
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.33
26Mizuki HamadaHậu vệ20000006.48
5Niki UrakamiHậu vệ00000006.45
22Rikiya MotegiHậu vệ20000006.67
90Oriola SundayTiền đạo20010006.7
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000006.72
7Masato KojimaHậu vệ20100007.88
Bàn thắng
14Toya IzumiTiền đạo00000006.53
33Takuya WadaHậu vệ20100007.32
Bàn thắng
28Takamitsu TomiyamaTiền đạo00000000
-Tomoya OsawaTiền đạo00000006.58
Thẻ vàng
17Katsuya NakanoTiền vệ00000000
-Tetsuya ChinenHậu vệ00000000
30Arthur SilvaHậu vệ60020006.72
23Kenyu SugimotoTiền đạo40010006.55
6Toshiki IshikawaHậu vệ00000006.45
40Ko ShimuraThủ môn00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo30101008.38
Bàn thắngThẻ đỏ

RB Omiya Ardija vs SC Sagamihara ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ