Bên nào sẽ thắng?

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
ChủHòaKhách
HK Kopavogur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSo Sánh Sức MạnhHK Kopavogur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 6B
    6T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-1] Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181314623540172.2%
9801381624188.9%
9513241916155.6%
660028618100.0%
[ICE Women's Division 1-4] HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936422930450.0%
9612261319366.7%
9324161611533.3%
6303118950.0%

Thành tích đối đầu

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)HK Kopavogur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD125-05-246 - 1
(2 - 1)
- -0.73-0.20-0.19B0.80-0.800.96BT
ICE WLC28-03-242 - 1
(2 - 1)
- ---T---
ICE LD129-07-233 - 1
(2 - 0)
9 - 2---B---
ICE LD118-05-231 - 2
(1 - 0)
- ---B---
ICE WLC22-04-233 - 2
(2 - 0)
6 - 2---B---
ICE LD116-09-221 - 1
(0 - 0)
7 - 6---H---
ICE LD102-07-221 - 4
(1 - 1)
- ---B---
ICE WLC05-03-220 - 8
(0 - 4)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women            
Chủ - Khách
Fjardab Hottur Leiknir (W)UMF Selfoss (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Fram Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Grindavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Grotta (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD106-07-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ICE LD102-07-245 - 1
(1 - 0)
- ---T--
ICE LD128-06-240 - 4
(0 - 2)
1 - 14---T--
ICE LD123-06-240 - 6
(0 - 1)
3 - 3-0.46-0.25-0.41T-0.980.250.80TT
ICE LD116-06-246 - 2
(3 - 2)
- ---T--
ICE LD108-06-243 - 4
(1 - 4)
3 - 2-0.37-0.27-0.48T0.88-0.250.88TT
ICE LD101-06-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ICE LD125-05-246 - 1
(2 - 1)
- -0.73-0.20-0.19B0.801.250.96BT
ICE WC19-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 4---B--
ICE LD112-05-244 - 3
(3 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Grindavik (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)IR Reykjavik (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)UMF Selfoss (W)
Fram Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Grindavik (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD119-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.66-0.24-0.240.9010.80X
ICE LD108-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.27-0.530.89-0.50.87X
ICE LD101-07-243 - 2
(1 - 1)
- -----
ICE LD127-06-241 - 3
(1 - 1)
8 - 0-0.52-0.27-0.320.910.50.85T
ICE LD121-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 0-----
ICE LD114-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.33-0.26-0.540.90-0.50.86X
ICE LD106-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.64-0.23-0.250.9410.82T
ICE LD130-05-241 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.50-0.26-0.390.820.250.88X
ICE LD125-05-246 - 1
(2 - 1)
- -0.73-0.20-0.19B0.801.250.96BT
ICE LD113-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.33-0.27-0.520.87-0.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSo sánh số liệuHK Kopavogur (w)
  • 37Tổng số ghi bàn21
  • 3.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
HK Kopavogur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenThời gian ghi bànHK Kopavogur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenChi tiết về HT/FTHK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fjarðab/Höttur/Leiknir WomenSố bàn thắng trong H1&H2HK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD131-07-2024KháchAfturelding (W)4 Ngày
ICE LD111-08-2024ChủIBV Vestmannaeyjar (W)15 Ngày
ICE LD117-08-2024KháchGrotta (W)21 Ngày
HK Kopavogur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD131-07-2024ChủFram Reykjavik (W)4 Ngày
ICE LD108-08-2024KháchUMF Selfoss (W)12 Ngày
ICE LD115-08-2024ChủIA Akranes (W)19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng50.0% [9]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [9]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 44.4%Thắng16.7% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    3.44 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women VS HK Kopavogur (w) ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình