[LAT Higher League-5] Riga FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 5 | 33.3% |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 5 | 6 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 9 | 4 | 60.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
Riga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 0 | -0.07 | -0.14 | -0.88 | T | 0.82 | -2.25 | 1.00 | T | T |
LAT D1 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.93 | -0.12 | -0.06 | T | 0.90 | -0.40 | 0.92 | T | X |
LAT D1 | 24-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.11 | -0.20 | -0.81 | T | 0.99 | -1.50 | 0.83 | T | X |
LAT D1 | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.89 | -0.16 | -0.07 | T | 0.88 | -0.50 | 0.94 | T | X |
LAT D1 | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | T | 0.85 | -2.25 | 0.91 | B | X |
LAT D1 | 30-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.94 | -0.11 | -0.06 | T | 0.86 | -0.40 | 0.96 | T | X |
LAT D1 | 08-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | -0.97 | -0.12 | -0.06 | T | 0.90 | -0.36 | 0.80 | T | X |
LAT D1 | 15-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.09 | -0.16 | -0.87 | H | -0.92 | -1.75 | 0.73 | B | X |
LAT D1 | 16-10-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | T | 0.82 | -0.44 | 0.94 | T | T |
LAT D1 | 15-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.13 | -0.21 | -0.78 | T | 0.83 | -1.50 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Riga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.09 | -0.15 | -0.88 | H | 0.99 | -2 | 0.83 | B | X |
LAT D1 | 10-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 6 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | H | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | T |
LAT D1 | 06-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.94 | -0.11 | -0.07 | T | 0.75 | 2.5 | -0.99 | T | X |
LAT SC | 01-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
BFC Daugavpils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT D1 | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | 0.92 | -2.25 | 0.90 | X | ||
LAT D1 | 11-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.40 | -0.30 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.86 | T | ||
LAT D1 | 07-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.59 | -0.25 | -0.27 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
INT CF | 22-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 09-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Riga FC |
Riga FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 03-04-2025 | Khách | FK Liepaja | 5 Ngày |
LAT D1 | 08-04-2025 | Chủ | Metta/LU Riga | 10 Ngày |
LAT D1 | 13-04-2025 | Khách | Tukums-2000 | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 04-04-2025 | Chủ | FK Auda Riga | 6 Ngày |
LAT D1 | 10-04-2025 | Khách | Jelgava | 12 Ngày |
LAT D1 | 15-04-2025 | Chủ | Super Nova | 17 Ngày |