Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Victor Perea Hinestroza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | ![]() |
23 | José Luis Ochoa Machado | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.39 | |
10 | Andrés Montero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.17 | |
- | gerardo padron | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hermes rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | albert barboza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | andrusw araujo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Heiderber·Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Diego Melean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jose camacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |