[URU Segunda League-] CSyD Cooper |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[URU Segunda League-] Uruguay Montevideo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
CSyD Cooper |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CSyD Cooper |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | T | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | H |
URU D2 | 02-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
URU D2 | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
URU D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
URU D2 | 13-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
URU D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
URU D2 | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
URU D2 | 12-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 0 - 5 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | T |
URU D2 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
URU D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Uruguay Montevideo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
URU D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
URU D2 | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
URU D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 21-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
URU D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
CSyD Cooper |
CSyD Cooper |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |