Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
- | dairon reyes | - | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.28 | ![]() ![]() ![]() |
- | Dairon Reyes | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.28 | ![]() ![]() |
- | Santiago Morales | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | javier armas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | karim tmimi | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nicolas·Firmino | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matthew Edwards | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 | ![]() |
- | adyn torres | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alan carleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Noble Okello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | ![]() |