Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dominik KocsisTiền đạo00000000
6Neven ĐurasekTiền vệ00000000
-Krisztián HegyiThủ môn00000007.5
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ20000006.8
8Tamás SzűcsTiền vệ10020007.3
77Márk SzécsiTiền đạo00020000
25Maurides Roque JuniorTiền đạo40100000
Bàn thắng
26Ádám LangHậu vệ10000006.6
28Maximilian HofmannHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
11János FerencziHậu vệ10000007.3
99Brandon DominguesTiền vệ10020006.6
17Donat BaranyTiền đạo41110007
Bàn thắngThẻ vàng
20Amos YougaTiền vệ00001006.6
22Botond VajdaTiền vệ00000006.2
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
16Balázs MegyeriThủ môn00000000
33Kristiyan MalinovTiền vệ00000000
27Gergő KocsisHậu vệ00000000
Nyiregyhaza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Peter BekeTiền đạo00000000
66Barna BenczenleitnerHậu vệ00000000
10Ronaldo DeaconuTiền vệ00000006.7
27Márton EppelTiền đạo00000000
95Béla Csongor FejérThủ môn00000000
24Krisztián KeresztesHậu vệ00000000
12Milan KovacsHậu vệ00000000
55Žan MedvedTiền đạo00000006.3
28Ognjen RadosevicTiền vệ00000000
33Olivér TamásHậu vệ00000000
15A. TemesváriHậu vệ00000000
Thẻ vàng
7Jaroslav NavratilTiền đạo10000000
14Dominik NagyTiền đạo00000000
77Barnabas NagyHậu vệ10000006.5
23Márk KovácsrétiTiền đạo40040207.6
Thẻ đỏ
8Aboubakar KeitaTiền vệ00010000
Thẻ vàng
3Ranko JokićHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
44Pavlos CorreaHậu vệ00000006.3
32Balazs TothThủ môn00000000

Debreceni VSC vs Nyiregyhaza ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ