[BRA Youth Championship-] Mixto MT Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | 5 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] Operario Ltda U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Mixto MT Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mixto MT Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 16-08-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.91 | -0.16 | -0.09 | B | 0.95 | 2.25 | 0.75 | B | T |
BNY | 23-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 15-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 30-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 07-06-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 20-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 10-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 17 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | X |
CSP YC | 07-01-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.09 | -0.16 | -0.91 | B | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
CSP YC | 04-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.68 | -0.25 | -0.21 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Operario Ltda U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Mixto MT Youth |
Mixto MT Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |