So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.95
3
0.75
1.90
3.50
2.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.33
0.5
0.03
11.00
1.02
13.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
0
-0.75
-0.18
0.5
0.04
5.70
1.22
7.60
188betSớm
0.91
0.5
0.81
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.35
0.25
0.07
-0.34
0.5
0.06
8.90
1.05
12.00
SbobetSớm
-0.86
0.5
0.70
-0.88
3
0.70
2.16
3.18
2.91
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
0
-0.75
-0.18
0.5
0.04
12.00
1.03
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31911113437751529.0%
164661719181725.0%
155551718201333.3%
6312651050.0%
[ISR Leumit League-15] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31115155163751535.5%
16745302525943.8%
1541102138131826.7%
6105319316.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D209-12-244 - 0
(4 - 0)
5 - 0-0.44-0.29-0.39B0.780.00-0.96BT
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.30-0.27-0.55H0.93-0.500.83BX
ISR D228-03-222 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.37B0.760.001.00BX
ISR D231-12-212 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
ISR D209-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.45-0.31-0.36H-0.980.250.80TX
ISR D208-02-211 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.33-0.30B0.790.25-0.97BX
ISR D224-09-201 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.31-0.45T0.85-0.250.97TX
ISR LLTTC06-08-203 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.44-0.31-0.37T-0.990.250.75TT
INT CF27-07-200 - 2
(0 - 0)
- ---B---
INT CF12-07-183 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.29-0.21B0.760.750.94BX
ISR D210-03-252 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.33-0.38B0.7100.99BT
ISR D228-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.31-0.32T0.930.50.77TX
ISR D221-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.52-0.31-0.32T0.920.50.78TX
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.43H0.9100.79HX
ISR D207-02-252 - 1
(1 - 1)
0 - 2-0.44-0.34-0.37T1.000.250.70TT
ISR D204-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.31-0.37B0.920.250.78BX
ISR D231-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.39T0.7200.98TX
ISR D224-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
ISR D220-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.18-0.24-0.71B0.80-1.25-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D214-03-258 - 1
(3 - 0)
8 - 3-0.73-0.23-0.190.871.250.83T
ISR D207-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.23-0.26-0.660.78-10.92X
ISR D228-02-256 - 1
(3 - 1)
4 - 1-0.48-0.29-0.370.890.250.81T
ISR D224-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.27-0.28-0.600.81-0.750.89X
ISR D217-02-252 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.40-0.29-0.470.74-0.250.96X
ISR D207-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.28-0.360.750.250.95X
ISR D204-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.29-0.370.860.250.84X
ISR D231-01-252 - 2
(2 - 1)
0 - 4-0.44-0.28-0.430.8200.88T
ISR D227-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.44-0.29-0.420.8000.90X
ISR D220-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.39-0.29-0.450.78-0.25-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn25
  • 0.8Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem3XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem32.1%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànIroni Nir Ramat HaSharon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    24
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTIroni Nir Ramat HaSharon
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    24
    23
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Nir Ramat HaSharon
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    25
    23
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D228-03-2025KháchHapoel Ramat Gan7 Ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D228-03-2025ChủHapoel Natzrat Illit7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng35.5% [11]
  • [11] 35.5%Hòa16.1% [11]
  • [11] 35.5%Bại48.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.9%Thắng12.9% [4]
  • [6] 19.4%Hòa3.2% [1]
  • [6] 19.4%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hapoel Raanana VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình