[ICE Division 4-] KH Hlidarendi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 | 33.3% |
KH Hlidarendi |
Chủ - Khách |
---|
Hamar HveragerdiKH Hlidarendi |
KH HlidarendiHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiKH Hlidarendi |
Hamar HveragerdiKH Hlidarendi |
KH HlidarendiHamar Hveragerdi |
KH HlidarendiHamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.46 | -0.25 | -0.44 | B | 0.80 | 0.00 | 0.90 | B | X |
LCE D4 | 01-06-23 | 6 - 0 (5 - 0) | 9 - 5 | -0.54 | -0.25 | -0.33 | T | 0.86 | 0.50 | 0.90 | T | T |
LCE D4 | 26-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D4 | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D4 | 19-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 18-05-11 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
KH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 16-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | T | 0.83 | -2.5 | 0.87 | T | H |
LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | X |
LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | T |
LCE D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.48 | -0.24 | -0.43 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | H |
ICE LLC | 19-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | B | 0.81 | 0 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 11-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
LCE D4 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
KH Hlidarendi |
KH Hlidarendi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |