Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | jack thompson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tristan gill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Johnson Osong | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Niall mcandrew | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | ![]() |
- | Jake Rooney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | Freddie Turley | - | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.58 | ![]() |
- | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
- | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
- | Morten Spencer | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.75 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jamie Mullins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
- | Jacob Vickers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Belmont | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harry Mills | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven Hall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | ![]() |
- | J. Duffus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Slater | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 |