[UGA Premier League-7] Ma Lu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 27 | 34 | 7 | 39.1% |
12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 14 | 17 | 9 | 33.3% |
11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 17 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
[UGA Premier League-15] Bright Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 6 | 14 | 15 | 35 | 15 | 15 | 13.0% |
11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 14 | 10 | 14 | 27.3% |
12 | 0 | 5 | 7 | 6 | 21 | 5 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
Ma Lu |
Chủ - Khách |
---|
Bright StarsMa Lu |
Ma LuBright Stars |
Bright StarsMa Lu |
Ma LuBright Stars |
Bright StarsMa Lu |
Bright StarsMa Lu |
Ma LuBright Stars |
Ma LuBright Stars |
Bright StarsMa Lu |
Ma LuBright Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 02-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 24-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 04-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 29-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 14-09-19 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 06-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 28-09-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 04-05-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ma Lu |
Chủ - Khách |
---|
VipersMa Lu |
Ma LuMbale Heroes |
Uganda Police FCMa Lu |
Ma LuAirtel Kitara FC |
Mbarara CityMa Lu |
Ma LuBUL FC |
Bright StarsMa Lu |
Ma LuURA Kampala |
Kampala City Council FCMa Lu |
Ma LuSC Villa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 06-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 02-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 19-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 12-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 05-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 31-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 24-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bright Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 02-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 18-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 11-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 28-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ma Lu |
Ma Lu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |