So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
-0.98
2.5
0.78
2.35
3.20
2.63
Live
-0.90
0.25
0.78
-0.95
2.5
0.81
2.24
3.25
2.73
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
31.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
-0.97
2.5
0.83
2.45
3.20
2.70
Live
-0.95
0.25
0.75
0.77
2.25
-0.98
2.35
3.20
2.87
Run
0.27
0
-0.39
-0.14
1.5
0.08
81.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.82
0
0.94
0.96
2.5
0.80
2.35
3.15
2.64
Live
0.76
0
-0.88
0.98
2.5
0.88
2.26
3.20
2.75
Run
0.32
0
-0.44
-0.28
1.5
0.14
52.00
4.45
1.17
188betSớm
0.81
0
-0.97
-0.97
2.5
0.79
2.35
3.20
2.63
Live
-0.90
0.25
0.80
-0.94
2.5
0.82
2.24
3.25
2.73
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.25
1.5
0.07
29.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.80
0
-0.96
1.00
2.5
0.82
2.32
3.02
2.63
Live
-0.93
0.25
0.80
0.96
2.5
0.90
2.25
3.09
2.83
Run
-0.50
0.25
0.38
-0.17
1.5
0.05
22.00
4.48
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Wexford
ChủHòaKhách
UC Dublin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WexfordSo Sánh Sức MạnhUC Dublin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-4] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13724201223453.8%
731310710442.9%
641110513266.7%
63121091050.0%
[IRE First Division-7] UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1233661212725.0%
6033273100.0%
6303459550.0%
621334733.3%

Thành tích đối đầu

Wexford            
Chủ - Khách
UC DublinWexford (Youth)
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
UC DublinWexford (Youth)
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)UC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.40T0.890.000.93TT
Leinster S C27-01-251 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.51-0.29-0.35B0.750.250.95BX
IRE D127-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.41-0.30-0.38T0.840.000.98TX
IRE D102-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.30-0.33H-0.970.500.79TX
IRE D119-04-242 - 3
(1 - 2)
4 - 7-0.51-0.29-0.32B0.950.500.87BT
IRE D108-03-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.44-0.29-0.39T0.780.00-0.96TT
INT CF11-02-223 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.71-0.23-0.17B0.97-0.800.85BT
IRE D101-10-212 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.20-0.24-0.68T0.97-1.000.85HH
IRE D109-07-212 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.78-0.20-0.14B0.90-0.670.92TX
IRE D130-04-210 - 6
(0 - 4)
0 - 3-0.19-0.23-0.71B0.84-1.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Wexford            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Finn Harps
Wexford (Youth)Longford Town
Cobh RamblersWexford (Youth)
DundalkWexford (Youth)
Wexford (Youth)Kerry FC
Treaty UnitedWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Wexford (Youth)Bray Wanderers
UC DublinWexford (Youth)
Wexford (Youth)Waterford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D111-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.30-0.35H0.920.250.90TT
IRE D108-04-253 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.65-0.25-0.22T-0.9810.80TT
IRE D104-04-251 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TT
IRE D128-03-253 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.67-0.25-0.20B0.8910.87BT
IRE D121-03-251 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.53-0.29-0.29B0.880.50.94BT
IRE D114-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.29-0.45T-0.9400.76TX
IRE D107-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.54-0.29-0.29B0.850.50.97BX
IRE D128-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.40T0.8900.93TT
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.35-0.28-0.49T-0.98-0.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

UC Dublin            
Chủ - Khách
Longford TownUC Dublin
UC DublinDundalk
UC DublinBray Wanderers
Kerry FCUC Dublin
UC DublinTreaty United
Athlone TownUC Dublin
UC DublinFinn Harps
UC DublinCobh Ramblers
UC DublinWexford (Youth)
St. Patricks AthleticUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D112-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X
IRE D104-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.30-0.550.94-0.50.82X
IRE D131-03-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.56-0.31-0.25-0.970.750.79X
IRE D128-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.361.000.250.76X
IRE D121-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.50-0.31-0.320.770.25-0.95X
IRE D114-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.41-0.32-0.380.8300.99T
IRE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77X
IRE D114-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.40T0.8900.93TT
INT CF07-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.83-0.17-0.120.801.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

WexfordSo sánh số liệuUC Dublin
  • 17Tổng số ghi bàn5
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
UC Dublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WexfordThời gian ghi bànUC Dublin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WexfordChi tiết về HT/FTUC Dublin
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
WexfordSố bàn thắng trong H1&H2UC Dublin
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D103-05-2025KháchLongford Town8 Ngày
IRE D109-05-2025ChủCobh Ramblers14 Ngày
IRE D116-05-2025KháchKerry FC21 Ngày
UC Dublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D102-05-2025ChủKerry FC7 Ngày
IRE D109-05-2025ChủLongford Town14 Ngày
IRE D116-05-2025KháchTreaty United21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wexford
Chấn thương
UC Dublin

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng25.0% [3]
  • [2] 15.4%Hòa25.0% [3]
  • [4] 30.8%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng25.0% [3]
  • [1] 7.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 23.1%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Wexford VS UC Dublin ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình