So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.75
-0.98
0.97
2.75
0.83
1.16
6.00
13.50
Live
0.70
1.75
-0.94
0.70
3
-0.94
1.16
6.00
10.50
Run
-0.37
0.25
0.13
-0.56
5.5
0.32
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
2.5
0.83
0.90
3
0.90
1.08
8.50
34.00
Live
0.95
2
0.85
-0.98
3.25
0.77
1.20
6.25
13.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.17
5.5
0.10
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.73
1.75
-0.97
0.90
2.75
0.86
1.17
5.80
11.00
Live
0.99
2
0.85
0.80
3
-0.98
1.18
5.20
12.00
Run
0.15
0
-0.31
-0.23
5.5
0.11
1.05
6.80
44.00
188betSớm
0.81
1.75
-0.97
0.98
2.75
0.84
1.16
6.00
13.50
Live
0.71
1.75
-0.93
0.81
0.25
0.97
1.16
6.00
10.50
Run
-0.47
0.25
0.25
-0.37
5.5
0.15
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.80
1.75
1.00
0.83
3
0.97
1.18
5.30
8.40
Live
0.76
1.75
-0.96
0.75
3
-0.95
1.19
5.30
8.20
Run
0.23
0
-0.43
-0.23
5.5
0.09
1.01
7.40
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Atlas (w)
ChủHòaKhách
Club Necaxa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atlas (w)So Sánh Sức MạnhClub Necaxa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Liga MX Femenil-19] Atlas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32145134848471943.8%
167362423242143.8%
167272425231743.8%
6213911733.3%
[MEX Liga MX Femenil-34] Club Necaxa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3252252082173415.6%
1631121041103318.8%
162113104173012.5%
6114516416.7%

Thành tích đối đầu

Atlas (w)            
Chủ - Khách
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Atlas (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Atlas (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Atlas (W)Club Necaxa (W)
Atlas (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Club Necaxa (W)Atlas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW26-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.21-0.24-0.69T0.94-1.000.76HX
Mex MFW26-01-243 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.77-0.20-0.15T0.92-0.670.90TT
Mex MFW15-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.18-0.22-0.71T0.87-1.250.95BX
Mex MFW21-01-234 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.78-0.20-0.15T0.90-0.670.92TT
Mex MFW02-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 9---T---
Mex MFW07-02-221 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.13-0.20-0.79H0.95-1.500.87BX
Mex MFW09-10-211 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.75-0.22-0.15T0.85-0.800.97TX
Mex MFW17-04-213 - 1
(0 - 0)
5 - 3---T---
Mex MFW17-09-200 - 3
(0 - 1)
2 - 11-0.10-0.16-0.87T0.91-2.000.85TX
Mex MFW06-01-200 - 3
(0 - 0)
1 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Atlas (w)            
Chủ - Khách
Atlas (W)Cruz Azul (W)
Puebla (W)Atlas (W)
Atlas (W)Club America (W)
Tigres (W)Atlas (W)
Atlas (W)Pachuca (W)
Atlas (W)Santos Laguna (W)
Club America (W)Atlas (W)
Atlas (W)Puebla (W)
Atlas (W)Chivas Guadalajara (W)
Queretaro (W)Atlas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW31-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.29-0.42H0.9800.84HX
Mex MFW26-01-250 - 3
(0 - 1)
4 - 5---T--
Mex MFW22-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.09-0.15-0.88B0.81-2.25-0.99BX
Mex MFW17-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 0-0.85-0.17-0.10T0.9620.80TX
Mex MFW10-01-252 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.16-0.21-0.75B0.98-1.250.78BT
Mex MFW04-01-251 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.77-0.23-0.15B0.751.250.95BT
Mex MFW03-11-244 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.88-0.14-0.09B0.962.250.86BT
Mex MFW18-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 1---T--
Mex MFW12-10-241 - 5
(0 - 3)
7 - 1-0.36-0.28-0.48B0.88-0.250.88BT
Mex MFW04-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 14-0.30-0.31-0.50H0.82-0.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Club Necaxa (w)            
Chủ - Khách
Club Necaxa (W)Puebla (W)
Club Necaxa (W)Unam Pumas (W)
Santos Laguna (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Club America (W)
Juarez FC (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Chivas Guadalajara (W)
Unam Pumas (W)Club Necaxa (W)
Club Necaxa (W)Queretaro (W)
Puebla (W)Club Necaxa (W)
Leon (W)Club Necaxa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Mex MFW02-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.30-0.420.9600.86X
Mex MFW28-01-251 - 4
(1 - 3)
2 - 10-0.16-0.21-0.760.84-1.50.98T
Mex MFW22-01-252 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.57-0.28-0.270.980.750.84T
Mex MFW16-01-250 - 5
(0 - 3)
0 - 10---0.96-40.86T
Mex MFW13-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.94-0.11-0.060.972.750.85X
Mex MFW06-01-250 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.09-0.17-0.860.83-20.99H
Mex MFW02-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 1-----
Mex MFW17-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 8-----
Mex MFW13-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-----
Mex MFW03-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.83-0.18-0.110.881.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Atlas (w)So sánh số liệuClub Necaxa (w)
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 21Tổng số mất bàn23
  • 2.1Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Atlas (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Club Necaxa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Atlas (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem3XemXem11XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Club Necaxa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atlas (w)Thời gian ghi bànClub Necaxa (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    20
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atlas (w)Chi tiết về HT/FTClub Necaxa (w)
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    3
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    12
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Atlas (w)Số bàn thắng trong H1&H2Club Necaxa (w)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    13
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atlas (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW16-02-2025KháchLeon (W)5 Ngày
Mex MFW04-03-2025ChủUnam Pumas (W)20 Ngày
Mex MFW11-03-2025KháchJuarez FC (W)27 Ngày
Club Necaxa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW14-02-2025ChủTijuana (W)3 Ngày
Mex MFW04-03-2025KháchPachuca (W)20 Ngày
Mex MFW06-03-2025ChủTigres (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng15.6% [5]
  • [5] 15.6%Hòa6.3% [5]
  • [13] 40.6%Bại78.1% [25]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng6.3% [2]
  • [3] 9.4%Hòa3.1% [1]
  • [6] 18.8%Bại40.6% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    82
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    2.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    1.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Atlas (w) VS Club Necaxa (w) ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình