[INT CF-] Turk Gucu Friedberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] FSV Frankfurt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
Turk Gucu Friedberg |
Chủ - Khách |
---|
FSV FrankfurtTurk Gucu Friedberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.64 | -0.24 | -0.25 | B | 0.98 | 1.00 | 0.78 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Turk Gucu Friedberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 29-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 12-10-24 | 4 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Frankfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.28 | -0.29 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | 0.84 | -1 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 08-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.20 | 0.89 | 1 | 0.93 | H | ||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.27 | -0.40 | 0.83 | 0 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Turk Gucu Friedberg |
Turk Gucu Friedberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Khách | Freiberg | 35 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | TSG Hoffenheim (Youth) | 42 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | Bahlinger | 49 Ngày |