Al-Sharjah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Tyrone ConraadTiền đạo10010016.5
88Majed Hassan AhmedTiền vệ00000006.5
13Salem SultanHậu vệ00000000
8Mohammad AbdulbasitTiền vệ00000000
22Leon DajakuTiền đạo00010006.6
-Mayed MuhsinThủ môn00000000
-H. Kameni-20000000
-Hamdan Mohamed Ahmed Malalla Al HammadiThủ môn00000000
14Khaled BawazirTiền đạo00000006.5
-Khalifa SembaijTiền vệ00000000
49Adel TaarabtTiền vệ00010006.5
40Adel Al HosaniThủ môn00000005.9
4Shahin AbdulrahmanHậu vệ00010006.2
Thẻ vàng
-Abdullah GhanimHậu vệ10000006
5Maro KatinicHậu vệ10000006.4
44David petrovicHậu vệ10000006
Thẻ vàng
24Majid Rashid AlmehrziTiền vệ00010006.8
10Firas Ben Al ArbiTiền vệ30001006.5
27Guilherme Sucigan Mafra CunhaTiền đạo11000006.3
16Darko NejašmićTiền vệ00010006.6
30Ousmane CamaraTiền đạo20120006.9
Bàn thắng
Shabab AlAhli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Gaston Alvarez SuarezTiền vệ00000006.5
17Bogdan PlanićHậu vệ00000006.5
61Bader Nasser Abaelaziz MohammadHậu vệ00000000
25Igor GomesHậu vệ00000006.6
80Breno Cascardo LemosTiền vệ00000006.5
3Yassine BoualamTiền vệ00000000
-Mohammad JumaTiền đạo00000000
4Mohammed Marzooq AlmatroushiHậu vệ00000000
23Rakaan Waleed Saleh Mubarak Al-MenhaliThủ môn00000000
26Eid Khamis Al-NuaimiTiền vệ00000000
12Hassan Hamza AliThủ môn00000007.1
-Mateus Henrique Alves SilvaTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
14Sergio Damián García GrañaTiền vệ00000006.2
5Walid AbbasHậu vệ00000007
13Renan Victor da SilvaHậu vệ20200008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
10Federico Nicolas CartabiaTiền đạo00002007.8
Thẻ vàng
40Luka MilivojevićTiền vệ00000006.2
31Kauan Santos SilvaTiền đạo10010006.1
57Yuri CésarTiền đạo10020006.6
19Mateus Dias LimaTiền đạo10100006.8
Bàn thắng
9Munas DabburTiền đạo31000006.8
Thẻ vàng

Al-Sharjah vs Shabab AlAhli ngày 19-03-2025 - Thống kê cầu thủ