[Iraq Stars League-3] Al Shorta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 14 | 8 | 2 | 46 | 16 | 50 | 3 | 58.3% |
14 | 6 | 7 | 1 | 27 | 13 | 25 | 4 | 42.9% |
10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 3 | 25 | 1 | 80.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
[Iraq Stars League-8] Naft Missan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 28 | 38 | 8 | 45.8% |
11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | 16 | 15 | 36.4% |
13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 16 | 22 | 3 | 53.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
Al Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 30-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 04-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 15-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 23-02-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 11-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 12-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 05-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 18-12-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 22-10-19 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 16-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
AL NajafAl Shorta |
Al ShortaArbil |
Al ShortaAL Minaa |
AI KahrabaaAl Shorta |
Al ShortaDuhok |
Al ShortaAl Karkh |
Al ShortaZakho |
PersepolisAl Shorta |
Al ShortaAl-Wasl |
Al-Ahli SFCAl Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 04-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 16-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 11-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ACLE | 02-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.15 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
ACLE | 26-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.22 | -0.28 | -0.58 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
ACLE | 04-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.83 | -0.16 | -0.09 | B | 0.84 | 1.75 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Naft Missan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 06-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 26-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Al Shorta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |