Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alessandro Milani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leenhan Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kervin Andrade | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Yiandro Raap | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Loureins Manuel Martínez Eizaga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | F. Loyola | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Ignacio Vásquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Iván Román | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Emiliano Maximo Ramos Aviles | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Damián Nicolás Pizarro Huenuqueo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | ian gargues | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |