[INT CF-] SK Kosmonosy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Admira Praha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
SK Kosmonosy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SK Kosmonosy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 02-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 16-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 11-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 07-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CZEC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Admira Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CZE CFL | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CZE CFL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
CZE CFL | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CZE CFL | 27-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
CZE CFL | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.87 | X | ||
CZE CFL | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
CZE CFL | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
SK Kosmonosy |
SK Kosmonosy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |