[QAT Second Division-] Al-Sailiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[QAT Second Division-] Al Markhiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Al-Sailiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D1 | 03-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.39 | T | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | T |
QAT D1 | 12-03-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.38 | -0.27 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
QAT QC | 05-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | X |
QAT D1 | 26-01-18 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.30 | T | 0.85 | 0.50 | 0.97 | T | T |
QAT D1 | 28-09-17 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 7 | -0.34 | -0.28 | -0.51 | T | 0.84 | -0.50 | 0.98 | T | T |
QAT PC | 28-04-13 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 19-03-12 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | T |
QAT D2 | 30-01-12 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
QAT D2 | 28-11-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.25 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
Al-Sailiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 19-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.74 | 0 | 0.96 | B | T |
QAT PC | 06-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.09 | B | 0.91 | 2.25 | 0.91 | T | X |
QAT PC | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
QAT D2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
QAT D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
QAT QC | 18-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | T |
QAT D2 | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | B | T |
QAT QC | 03-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.86 | -0.14 | -0.11 | T | 0.87 | 2.25 | 0.89 | T | X |
QAT D2 | 28-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | H | 0.81 | 0.75 | 1.00 | T | X |
QAT D2 | 21-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Al Markhiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 19-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
QAT PC | 09-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | 0.94 | 2 | 0.82 | T | ||
QAT D1 | 05-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
QAT D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
QAT D1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.63 | -0.23 | -0.24 | -0.97 | 1 | 0.79 | X | ||
QAT D1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.19 | -0.21 | -0.70 | 0.89 | -1.25 | 0.93 | T | ||
QAT D1 | 06-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 10 - 6 | -0.64 | -0.23 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Al-Sailiya |
Al-Sailiya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |