[WAL Cup-] Holyhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | 4 | 16.7% |
[WAL Cup-] Caernarfon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% |
Holyhead |
Chủ - Khách |
---|
HolyheadCaernarfon |
HolyheadCaernarfon |
HolyheadCaernarfon |
CaernarfonHolyhead |
HolyheadCaernarfon |
CaernarfonHolyhead |
CaernarfonHolyhead |
HolyheadCaernarfon |
HolyheadCaernarfon |
CaernarfonHolyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 05-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 30-12-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CLC | 03-10-17 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 19-08-17 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 04-02-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 14-09-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 27-02-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 07-11-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 24-03-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 24-01-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 15-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 10-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 18-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-02-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Caernarfon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Welsh PR | 09-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.89 | -0.13 | -0.08 | -0.99 | 2.5 | 0.81 | X | ||
Welsh PR | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | ||
Welsh PR | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.28 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
Welsh PR | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | H | ||
Welsh PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | ||
Welsh PR | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | -0.97 | 1 | 0.79 | X | ||
Welsh PR | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
Welsh PR | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Holyhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Holyhead |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 26-10-2024 | Khách | Haverfordwest County | 8 Ngày |
Welsh PR | 02-11-2024 | Chủ | Pen-y-Bont FC | 15 Ngày |
Welsh PR | 09-11-2024 | Khách | Briton Ferry Athletic | 22 Ngày |