So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
0.94
0.95
2.5
0.81
2.37
3.30
2.52
Live
0.61
0
-0.85
0.81
2.5
0.95
2.12
3.40
2.84
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.26
2.5
0.06
23.00
5.80
1.10
BET365Sớm
0.95
0
0.85
1.00
2.75
0.80
2.50
3.40
2.40
Live
0.80
0
1.00
0.95
2.5
0.85
2.20
3.30
2.87
Run
0.77
0
-0.98
-0.14
2.5
0.08
81.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
0
0.86
0.96
2.5
0.80
2.28
3.30
2.65
Live
0.72
0
-0.93
0.94
2.5
0.86
2.25
3.25
2.74
Run
0.79
0
-0.95
-0.14
2.5
0.04
31.00
3.90
1.20
188betSớm
0.83
0
0.95
0.96
2.5
0.82
2.37
3.30
2.52
Live
0.62
0
-0.84
0.82
2.5
0.96
2.12
3.40
2.84
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.25
2.5
0.07
23.00
5.80
1.10
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.90
2.5
0.90
2.33
3.12
2.69
Live
0.80
0
-0.96
0.96
2.5
0.86
2.35
3.11
2.66
Run
0.63
0
-0.79
-0.30
2.5
0.16
32.00
4.54
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Granada CF(w)
ChủHòaKhách
Athletic Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Granada CF(w)So Sánh Sức MạnhAthletic Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu84%
  • Tất cả
  • 1T 0H 5B
    5T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-5] Granada CF(w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2411310333536545.8%
12624171120650.0%
12516162416741.7%
6420821466.7%
[Liga F Women-4] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241428342144458.3%
12615131019750.0%
12813211125366.7%
630385950.0%

Thành tích đối đầu

Granada CF(w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)Athletic Club Bibao (W)
Granada CF(W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Granada CF(W)
Athletic Club Bibao (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.78-0.22-0.13B0.98-0.670.84TT
SPA WD103-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.30-0.31-0.51T0.87-0.500.95TX
S Q C09-11-231 - 4
(0 - 1)
3 - 11-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BT
SPA WD104-10-231 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.26-0.22B-0.961.000.78HX
SPA WD119-01-145 - 0
(3 - 0)
- -0.97-0.10-0.05B0.70-0.36-0.94BT
SPA WD114-09-131 - 5
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Granada CF(w)            
Chủ - Khách
Real Betis (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)RCD Espanyol (W)
Levante UD (W)Granada CF(W)
FC Levante Badalona (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)Atletico de Madrid (W)
Eibar (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Real Madrid (W)Granada CF(W)
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Granada CF(W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD101-03-251 - 3
(1 - 1)
2 - 4---T--
SPA WD116-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.66-0.26-0.20T0.9610.80TT
S Q C13-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.32-0.30-0.53T0.82-0.50.88TX
SPA WD108-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
SPA WD102-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.31-0.29-0.52H0.90-0.50.92BX
SPA WD125-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.30-0.33-0.49H1.00-0.250.76BX
SPA WD118-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.30-0.42T0.9700.85TT
SPA WD112-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.93-0.12-0.07B0.882.50.94TT
S Q C21-12-244 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.60-0.27-0.25T0.860.750.90TT
SPA WD114-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.28-0.42T0.9100.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Sociedad (W)
Real Betis (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Barcelona (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Cacereno (W)Athletic Club Bibao (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)FC Levante Badalona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD102-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.70-0.97-10.79T
SPA WD116-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.42-0.31-0.390.8000.96X
SPA WD109-02-250 - 4
(0 - 3)
3 - 12-0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80T
SPA WD102-02-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
SPA WD125-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.27-0.30-0.550.94-0.50.82X
SPA WD118-01-250 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.05-0.09-0.980.84-3.250.98X
SPA WD111-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.490.95-0.250.81T
S Q C22-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.14-0.18-0.810.88-1.750.94X
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89T
SPA WD107-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.330.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Granada CF(w)So sánh số liệuAthletic Club (w)
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Granada CF(w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Granada CF(w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Granada CF(w)Thời gian ghi bànAthletic Club (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Granada CF(w)Chi tiết về HT/FTAthletic Club (w)
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Granada CF(w)Số bàn thắng trong H1&H2Athletic Club (w)
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Granada CF(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
S Q C13-03-2025KháchAtletico de Madrid (W)4 Ngày
SPA WD116-03-2025KháchMadrid CFF (W)7 Ngày
SPA WD123-03-2025KháchSevilla FC (W)14 Ngày
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-03-2025ChủSevilla FC (W)7 Ngày
SPA WD123-03-2025KháchFC Levante Badalona (W)14 Ngày
SPA WD130-03-2025ChủDeportivo La Coruna W21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng58.3% [14]
  • [3] 12.5%Hòa8.3% [14]
  • [10] 41.7%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng33.3% [8]
  • [2] 8.3%Hòa4.2% [1]
  • [4] 16.7%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Granada CF(w) VS Athletic Club (w) ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình