Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reka szocs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
3 | Henrietta Csiszar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Cintia oreg | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Dora Zeller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lauren Brzykcy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | E. Türkoğlu | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.31 | ![]() ![]() |
- | G. Hiz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ebru Topçu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.15 | |
23 | Gamze·Yaman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
20 | E. Keskin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Derya Arhan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Y. Uraz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emine Ecem Esen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Didem Karagenc | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |