[ETH Premier League-3] Wolaita Dicha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 21 | 37 | 3 | 45.5% |
11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 17 | 6 | 36.4% |
11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 11 | 20 | 3 | 54.5% |
6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 14 | 66.7% |
[ETH Premier League-14] Mekelle 70 Enderta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 7 | 9 | 16 | 24 | 25 | 14 | 27.3% |
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | 12 | 12 | 30.0% |
12 | 3 | 4 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Wolaita Dicha |
Chủ - Khách |
---|
Mekelle 70 Enderta FCWolaita Dicha |
Wolaita DichaMekelle 70 Enderta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ethiopia C | 27-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wolaita Dicha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia C | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 23-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mekelle 70 Enderta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-03-25 | 2 - 5 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 28-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 24-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wolaita Dicha |
Wolaita Dicha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |