[ETH Premier League-11] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 18 | 28 | 11 | 33.3% |
11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 10 | 13 | 11 | 27.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[ETH Premier League-17] Shire Endaselassie FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 7 | 11 | 11 | 21 | 16 | 17 | 14.3% |
10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 9 | 8 | 17 | 20.0% |
11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 12 | 8 | 17 | 9.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 16.7% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Shire Endaselassie FCEthio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 04-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 28-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 10-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 03-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 04-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shire Endaselassie FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 07-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 23-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |