[SEN Premier League-2] US Goree |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 6 | 3 | 20 | 11 | 33 | 2 | 50.0% |
9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 5 | 19 | 1 | 66.7% |
9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 14 | 4 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 14 | 66.7% |
[SEN Premier League-16] Casamance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | 14 | 16 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16 | 16.7% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 | 14 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
US Goree |
Chủ - Khách |
---|
US GoreeCasamance |
CasamanceUS Goree |
US GoreeCasamance |
CasamanceUS Goree |
US GoreeCasamance |
CasamanceUS Goree |
CasamanceUS Goree |
US GoreeCasamance |
US GoreeCasamance |
US GoreeCasamance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 28-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 26-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 02-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 30-10-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SEN D1 | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 19-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 16-05-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 17-01-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 23-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN C | 06-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Goree |
Chủ - Khách |
---|
LinguereUS Goree |
US GoreeTeunhueth FC |
AS Dakar Sacre CoeurUS Goree |
US GoreeASC Jaraaf |
Generation FootUS Goree |
US GoreePikine |
HLMUS Goree |
US GoreeJamono Fatick |
SONACOSUS Goree |
US GoreeASC Wally Daan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 20-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 23-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Casamance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 21-12-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Goree |
US Goree |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |