Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Banhie Tanguy ZoukrouHậu vệ00000000
-Felix Emmanuel TsimbaTiền đạo00000000
9Cédric IttenTiền đạo60000007.2
-L. DalipiTiền vệ00000000
24zachary athekameHậu vệ10000006.5
14Miguel Changa ChaiwaTiền vệ00000000
22Abdu ConteHậu vệ10000006.5
7Filip UgrinicTiền vệ10000006.3
39Darian MalesTiền vệ10000006.9
33Marvin KellerThủ môn00000008.1
Thẻ đỏ
27Lewin BlumHậu vệ10000006.5
13Mohamed Ali CamaraHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
23Loris BenitoHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
3Jaouen HadjamHậu vệ00010006.6
16Christian FassnachtTiền đạo70110007.4
Bàn thắngThẻ vàng
21Alan VirginiusTiền đạo20010006.4
29Chris BediaTiền đạo30030007
8Lukasz LakomyTiền vệ00000006.7
45Rayan RavelosonTiền vệ20000006.7
26David von BallmoosThủ môn00000000
Yverdon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Antonio MarchesanoTiền vệ00000006.6
2Mohamed TijaniHậu vệ00000000
7Mauro RodriguesTiền đạo30000006.3
15Cristian NunezTiền vệ00000000
22Kevin MartinThủ môn00000000
6William Le PogamHậu vệ00000000
-Hugo KomanoTiền đạo10000006.3
5Magnus GrødemTiền vệ10000006.7
10Boris CespedesTiền vệ00000000
40Paul BernardoniThủ môn00000007.4
32Anthony SauthierHậu vệ00000006.3
12Cristiano PicciniHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
25Christian MarquesHậu vệ00010006.3
18Vegard KongsroHậu vệ00000007.3
8M. ŁęgowskiTiền vệ20000107.2
27Varol TasarTiền đạo30000016.3
37Fodé SyllaTiền vệ41130017.5
Bàn thắng
28Moussa·BaradjiTiền vệ10020007.2
87Goncalo do Lago Pontes EstevesHậu vệ10000006.2

Young Boys vs Yverdon ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ