St. Gallen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Noah ProbstTiền vệ00000000
36Chima OkorojiHậu vệ00000000
18Felix MambimbiTiền đạo10000006.4
22Konrad·FaberHậu vệ00000006.5
20Albert VallciHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
-Yannick Joachim Zacharie Noah TankeuHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
24Bastien TomaTiền vệ10020008.3
Thẻ đỏ
10Chadrac AkoloTiền đạo20000007.2
8Jordi QuintillàHậu vệ10000107.1
33Jean-Pierre NsameTiền đạo30001005.9
19Lukas DaschnerTiền vệ00000007.2
-Pascal Büttiker-00000000
11Moustapha CisseTiền đạo00000000
77Kevin CsobothTiền đạo10000006.4
7Christian WitzigTiền vệ20110007.1
Bàn thắng
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000006.5
28Hugo VandermerschHậu vệ10011006.9
Thẻ vàng
4Jozo StanićHậu vệ00010007.2
9Willem GeubbelsTiền đạo30210008.09
Bàn thắng
25Lukas WatkowiakThủ môn00000000
Grasshopper
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Noah Karl Anders PerssonHậu vệ00000005.7
Thẻ vàng
-Evans MaurinTiền đạo00000006.2
9Nikolas Marcel Cristiano MuciTiền đạo00020006.7
7Tsiy William NdengeTiền vệ00000006.5
26Maksim·PaskotsiHậu vệ00000000
22Benno SchmitzHậu vệ00010006.6
11Pascal SchürpfTiền vệ00000000
66Nestory IrankundaTiền đạo30000016.7
Thẻ vàng
25Adama BojangTiền đạo10000016.6
Thẻ vàng
6Amir AbrashiHậu vệ00000003.8
Thẻ đỏ
14Hassane ImouraneHậu vệ00000006.7
53T. MeyerHậu vệ00000006.6
8Sonny KittelTiền vệ10100006.8
Bàn thắng
17Tomás Verón LupiTiền đạo00000000
-Mathieu ChoinièreTiền vệ00000006.4
71Justin HammelThủ môn00000006.9
Thẻ vàng
2Dirk AbelsHậu vệ00000005.8
3Saulo DecarliHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
15Ayumu SekoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
29Manuel KuttinThủ môn00000000
Thẻ vàng

St. Gallen vs Grasshopper ngày 09-03-2025 - Thống kê cầu thủ