Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Santiago Morales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.86 | ![]() |
- | L. Sunderland | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.68 | ![]() ![]() |
- | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
- | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Facundo canete | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |