Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Pula·Arnold GaritaTiền đạo00000006.87
17Alon TurgemanTiền đạo10110008.42
Bàn thắng
-Lucas de Souza VenturaTiền vệ10010000
2guy mizrahiHậu vệ10000006.63
26Eilel PeretzTiền vệ20001007.5
-Tomer YosefiTiền vệ00000000
18Eitan TibiHậu vệ00000000
27Yoan StoyanovTiền vệ00000000
-Antonio SeferTiền đạo20110018.88
Bàn thắngThẻ đỏ
20Kings KangwaTiền vệ40030117.42
55Niv EliasiThủ môn00000007.24
5Or BlorianHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
10Dan BitonTiền vệ50020015.57
3Matan BaltaksaHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
16Amir Chaim·GanahTiền đạo40010005.96
22Hélder LopesHậu vệ10000006.81
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
8Roy GordanaTiền vệ00000006.26
70Samir FarhudTiền đạo10001020
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Snir TaliasTiền vệ00000006.72
72Shay KonstantiniHậu vệ10010005.53
-Franco MazurekTiền vệ00000006.63
14Wahib·HabiballaTiền đạo20020005.63
-haroun shapsoTiền vệ00000000
60Tal BomshteinThủ môn00000000
1Daniel TenenbaumThủ môn00000006.76
-Hatem Abd ElhamedHậu vệ10000006.13
Thẻ vàng
-Firas Abu AkelTiền vệ00010006.03
37Ondřej BačoHậu vệ00020006.36
Thẻ vàng
15Eli BaliltiHậu vệ00000006.76
9Stanislav BilenkyiTiền đạo00000006.01
-Wahib HabiballaTiền đạo20020005.63
23Ben VahabaHậu vệ10000006.63
16B. ZaaruraTiền vệ20000005.59
5Yonatan teperTiền vệ00010006.85
70Jordan BotakaTiền đạo00020006.37

Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ