Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-4] Wallern |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 6 | 4 | 52 | 26 | 39 | 4 | 52.4% |
11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 13 | 25 | 4 | 72.7% |
10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 14 | 6 | 30.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 10 | 13 | 66.7% |
[AUT 3.Liga-13] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 3 | 14 | 33 | 51 | 21 | 13 | 26.1% |
12 | 3 | 2 | 7 | 18 | 24 | 11 | 15 | 25.0% |
11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 27 | 10 | 12 | 27.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 12 | 66.7% |
Wallern |
Chủ - Khách |
---|
VocklamarktWallern |
WallernVocklamarkt |
WallernVocklamarkt |
VocklamarktWallern |
VocklamarktWallern |
WallernVocklamarkt |
WallernVocklamarkt |
VocklamarktWallern |
WallernVocklamarkt |
VocklamarktWallern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 05-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 01-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-07-20 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 19-08-16 | 2 - 2 (0 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 16-05-15 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 24-10-14 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 28-03-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 23-08-13 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 16-03-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 10-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wallern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 04-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.25 | -0.27 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
AUS D3 | 20-09-24 | 5 - 3 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.32 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
AUS D3 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 04-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 31-08-24 | 3 - 5 (1 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUT CUP | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.08 | -0.13 | -0.91 | B | 0.86 | -2.5 | 0.90 | B | X |
AUS D3 | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 16-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 09-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
AUS D3 | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 30-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 23-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 02-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wallern |
Wallern |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 25-10-2024 | Khách | Leoben | 7 Ngày |
AUS D3 | 02-11-2024 | Chủ | WSC Hertha Wels | 15 Ngày |
AUS D3 | 08-11-2024 | Khách | SV Wildon | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 26-10-2024 | Chủ | WSC Hertha Wels | 8 Ngày |
AUS D3 | 02-11-2024 | Khách | SK Treibach | 15 Ngày |
AUS D3 | 09-11-2024 | Chủ | Deutschlandsberger SC | 22 Ngày |