Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.49 | ![]() ![]() |
- | Dallas Odle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Valencia | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.51 | ![]() |
65 | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
37 | Mohammed sofo | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Aidan Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.03 | |
- | Davi Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.03 | |
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bento Estrela | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David Poreba | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.06 | ![]() |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 7.12 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |