Bên nào sẽ thắng?

Metalurh Zaporizhya
ChủHòaKhách
UCSA
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalurh ZaporizhyaSo Sánh Sức MạnhUCSA
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Phong Độ82%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-7] Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16457152217725.0%
831491010537.5%
81436127712.5%
612349516.7%
[UKR First League-4] UCSA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15744282125446.7%
723217109628.6%
8512111116262.5%
64111851366.7%

Thành tích đối đầu

Metalurh Zaporizhya            
Chủ - Khách
Metalurh ZaporizhyaUCSA
UCSAMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D208-06-240 - 4
(0 - 1)
- ---B---
UKR D201-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 0---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Metalurh Zaporizhya            
Chủ - Khách
Metalurh ZaporizhyaMetalist 1925 Kharkiv
FK Yarud MariupolMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaSC Poltava
KudrivkaMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaFC Victoria Mykolaivka
Metalurh ZaporizhyaKremin Kremenchuk
FC Victoria MykolaivkaMetalurh Zaporizhya
Metalurh ZaporizhyaUCSA
UCSAMetalurh Zaporizhya
FC Bukovyna chernivtsiMetalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D212-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.16-0.24-0.75B0.84-1.250.86BT
UKR D206-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.69-0.26-0.19H0.8210.88TX
UKR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
UKR D226-08-243 - 0
(0 - 0)
- ---B--
UKR D217-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 4---B--
UKR D209-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
UKRC03-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
UKR D208-06-240 - 4
(0 - 1)
- ---B--
UKR D201-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 0---B--
UKR D225-05-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

UCSA            
Chủ - Khách
UCSADinaz Vyshgorod
UCSAKremin Kremenchuk
UCSAMetalist 1925 Kharkiv
FK Yarud MariupolUCSA
KudrivkaUCSA
UCSASC Poltava
Podillya KhmelnytskyiUCSA
KudrivkaUCSA
Real Pharma OvidiopolUCSA
UCSADinamo KyivU21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D216-09-245 - 0
(4 - 0)
10 - 2-0.75-0.22-0.140.811.250.95T
UKR D211-09-245 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.71-0.24-0.170.981.250.78T
UKR D201-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 5-----
UKR D226-08-242 - 3
(2 - 1)
3 - 7-----
UKRC22-08-240 - 4
(0 - 1)
- -0.29-0.29-0.570.95-0.50.75T
UKR D217-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 3-----
UKRC12-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.37-0.30-0.480.80-0.250.90X
UKR D208-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.14-0.20-0.780.91-1.50.85X
UKRC03-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 5-----
INT CF19-07-242 - 3
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Metalurh ZaporizhyaSo sánh số liệuUCSA
  • 5Tổng số ghi bàn25
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.5
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metalurh Zaporizhya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
UCSA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Metalurh Zaporizhya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
UCSA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metalurh ZaporizhyaThời gian ghi bànUCSA
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    8
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metalurh ZaporizhyaChi tiết về HT/FTUCSA
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Metalurh ZaporizhyaSố bàn thắng trong H1&H2UCSA
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metalurh Zaporizhya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D228-09-2024KháchDinaz Vyshgorod7 Ngày
UKR D204-10-2024KháchKremin Kremenchuk13 Ngày
UKR D209-10-2024KháchFC Victoria Mykolaivka18 Ngày
UCSA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D228-09-2024ChủFC Victoria Mykolaivka7 Ngày
UKR D204-10-2024ChủKudrivka13 Ngày
UKR D209-10-2024KháchSC Poltava18 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng46.7% [7]
  • [5] 31.3%Hòa26.7% [7]
  • [7] 43.8%Bại26.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa6.7% [1]
  • [4] 25.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 30.00%Hòa25.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Metalurh Zaporizhya VS UCSA ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình