[FIN Kolmonen-] HAPK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Union Plaani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 18 | 7 | 33.3% |
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
HAPKEdustus IPS |
MypaHAPK |
HAPKJanteva Kotka |
LaPaHAPK |
KJPHAPK |
Edustus IPSHAPK |
MiPKHAPK |
HAPKPeKa |
Kultsu LappeenrantaHAPK |
HAPKKJP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 27-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-10-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 15-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 09-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-08-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 06-07-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 14-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 25-05-23 | 1 - 5 (0 - 5) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 19-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Plaani |
Chủ - Khách |
---|
LAUTPUnion Plaani |
MP IIUnion Plaani |
Edustus IPSUnion Plaani |
MypaUnion Plaani |
Kultsu LappeenrantaUnion Plaani |
MiPKUnion Plaani |
Union PlaaniMiPK |
MP IIUnion Plaani |
PeKaUnion Plaani |
SavUUnion Plaani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 09-09-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-08-23 | 6 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 21-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-06-23 | 4 - 4 (3 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HAPK |
HAPK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |