So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.78
2
-0.98
2.11
3.10
3.25
Live
-0.92
0.25
0.77
0.91
2
0.93
2.50
2.90
2.81
Run
-0.74
0
0.60
-0.22
1.5
0.06
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.90
2
0.90
2.10
3.10
3.30
Live
0.75
0
-0.95
0.85
2
0.95
2.40
3.10
2.75
Run
-0.80
0
0.62
-0.08
1.5
0.04
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
0.98
0.73
2
-0.97
2.01
3.10
3.40
Live
-0.88
0.25
0.71
0.92
2
0.90
2.38
2.94
2.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.79
2
-0.97
2.11
3.10
3.25
Live
0.83
0
-0.95
0.92
2
0.94
2.50
2.90
2.81
Run
-0.74
0
0.61
-0.21
1.5
0.07
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.80
2
1.00
2.04
2.92
3.22
Live
0.79
0
-0.95
0.91
2
0.91
2.42
2.89
2.76
Run
-0.88
0
0.71
-0.17
1.5
0.03
1.05
6.10
280.00

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Termez Surkhon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhTermez Surkhon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
613256616.7%
[UZB Super League-7] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610303136738.5%
13625141320646.2%
13445161816730.8%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.38-0.32-0.42H0.990.000.77HX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.47-0.33-0.32B0.870.250.95BT
UZB D104-11-230 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.33-0.28B-0.960.500.82BX
UZB D120-05-231 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.53-0.32-0.27B0.880.500.94BX
UZB D118-08-221 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.39-0.32-0.42T0.980.000.84TT
UzbC21-04-221 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.33-0.28T0.970.500.85TX
UZB D116-03-220 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.56-0.30-0.25H-0.950.750.83TX
UZB D107-08-210 - 1
(0 - 0)
7 - 4---B---
UZB D111-03-211 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.26-0.32-0.53B0.95-0.500.87BX
UZB D129-11-201 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.63-0.27-0.22T0.820.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodFK Andijon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 5---H--
UZB D103-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.28-0.31-0.51H0.90-0.50.96BX
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.65-0.28-0.19B0.760.75-0.94BX
UZB D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.33-0.34H-0.940.250.80TX
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.41-0.34-0.37B0.790-0.97BX
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.29-0.33-0.50T0.81-0.5-0.99TT
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.33-0.34H-0.990.250.81TH
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.49-0.31-0.30B-0.970.50.79BX
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.33-0.44H0.79-0.25-0.97BX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.56-0.31-0.26H0.800.5-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Termez SurkhonNeftchi Fargona
Sogdiana JizakTermez Surkhon
Termez SurkhonLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
PakhtakorTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D109-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
UZB D101-11-242 - 4
(2 - 0)
4 - 5-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95T
UZB D125-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.32-0.37-0.950.250.77T
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.75-0.24-0.140.911.250.91X
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.32-0.330.860.250.96T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.64-0.27-0.210.810.75-0.99X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.50-0.32-0.300.990.50.77X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.27-0.31-0.540.97-0.50.85X
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.70-0.24-0.180.801-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuTermez Surkhon
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem0XemXem9XemXem60.9%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànTermez Surkhon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTTermez Surkhon
  • 0
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    13
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2Termez Surkhon
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    9
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024KháchNasaf Qarshi6 Ngày
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024ChủOlympic FK Tashkent6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng38.5% [10]
  • [14] 53.8%Hòa23.1% [10]
  • [9] 34.6%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng15.4% [4]
  • [9] 34.6%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Metallurg Bekobod VS Termez Surkhon ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình