[MEX Liga Premier -] CD Muxes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 8 | 16 | 83.3% |
[MEX Liga Premier -] Club Atletico San Juan de Aragon II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 83.3% |
CD Muxes |
Chủ - Khách |
---|
CD MuxesClub Atletico San Juan de Aragon II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CD Muxes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 28-09-24 | 2 - 8 (1 - 4) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 16-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 14-04-24 | 1 - 10 (1 - 7) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 02-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 18 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Atletico San Juan de Aragon II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 27-09-24 | 1 - 11 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 09-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 28-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 23-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 02-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Muxes |
CD Muxes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |