Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bill Tuiloma | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.69 | ![]() |
- | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Cameron Duke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | ![]() |
- | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | aron john | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Idan Toklomati Jorno | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
44 | julian bravo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | ozzie ramos | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ibrahim Janis Covi | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | ![]() |
- | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Facundo canete | - | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |