[INT CF-] Frickley Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Pontefract Collieries |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Frickley Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Pontefract CollieriesFrickley Athletic |
Pontefract CollieriesFrickley Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 27-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 10-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Frickley Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.29 | -0.28 | -0.56 | T | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | X |
ENG UD1 | 29-01-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
ENG UD1 | 27-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Pontefract Collieries |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
ENG UD1 | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.98 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG UD1 | 26-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG UD1 | 15-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | 0.81 | 0 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Frickley Athletic |
Frickley Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Runcorn Linnets | 50 Ngày |