[FIN Women's Ykkonen-] Lahti s (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
[FIN Women's Ykkonen-] Helsinki B (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | 16 | 83.3% |
Lahti s (W) |
Chủ - Khách |
---|
Helsinki B (W)Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 06-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 30-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 15-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 25-05-24 | 6 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Helsinki B (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 07-07-24 | 4 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 08-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 13-05-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 21-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Lahti s (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 03-08-2024 | Khách | EBK (W) | 7 Ngày |
FIN WD2 | 10-08-2024 | Khách | TPS Turku (W) | 14 Ngày |
FIN WD2 | 18-08-2024 | Chủ | KTP Kotka (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 03-08-2024 | Chủ | Ilves II (W) | 7 Ngày |
FIN WD2 | 10-08-2024 | Chủ | VIFK Vaasa (W) | 14 Ngày |
FIN WD2 | 17-08-2024 | Khách | ONS (W) | 21 Ngày |