[Esiliiga B-1] FC Maardu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 21 | 1 | 87.5% |
4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 3 | 75.0% |
4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 12 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
[Esiliiga B-10] Laanemaa Haapsalu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | 1 | 10 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 10 | 0 | 10 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | 1 | 0.0% |
FC Maardu |
Chủ - Khách |
---|
Laanemaa HaapsaluFC Maardu |
FC MaarduLaanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST CUP | 05-09-18 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Maardu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 19-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 05-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 28-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 7 | -0.73 | -0.23 | -0.19 | B | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | T |
EST D3 | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 16-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Est WT | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Laanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
EST D3 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 22-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 15-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 09-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 02-03-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 24-11-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Maardu |
FC Maardu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 11-05-2025 | Khách | Trans Narva B | 8 Ngày |
EST D3 | 17-05-2025 | Khách | Tallinna JK Legion | 14 Ngày |
EST D3 | 24-05-2025 | Chủ | FC Nomme United U21 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 10-05-2025 | Chủ | Tartu Kalev | 7 Ngày |
EST D3 | 17-05-2025 | Khách | FC Kuressaare II | 14 Ngày |
EST D3 | 25-05-2025 | Khách | Trans Narva B | 22 Ngày |