[CHN FA Cup-] Jiangxi Lushan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[CHN FA Cup-] Qingdao Red Lions |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
Jiangxi Lushan |
Chủ - Khách |
---|
Qingdao Red LionsJiangxi Liansheng FC |
Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | B | 0.79 | -0.50 | -0.97 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jiangxi Lushan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | X |
CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | H |
CHA D2 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
CFC | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | T | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | -0.98 | 1.25 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | H | 0.70 | 1.5 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Qingdao Red Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.44 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
CHA D1 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.32 | -0.27 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
CHA D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.25 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
CHA D1 | 21-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Jiangxi Lushan |
Jiangxi Lushan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-04-2025 | Khách | Wuxi Wugou | 9 Ngày |
CHA D2 | 03-05-2025 | Chủ | Taian Tiankuang | 15 Ngày |
CHA D2 | 07-05-2025 | Khách | Lanzhou Longyuan Athletics | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 22-04-2025 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 4 Ngày |
CHA D1 | 26-04-2025 | Chủ | Liaoning Tieren | 8 Ngày |
CHA D1 | 04-05-2025 | Khách | Foshan Nanshi | 16 Ngày |